Loadcell SQB 2 tấn là dòng cảm biến lực phổ thông nhất trong các dòng cảm biến lực hiện nay, SQB 2t được sản xuất để đáp ứng, ứng dụng trong các môi trường công nghiệp, thương mại và mục đích sử dụng khác nhau. Trong đó có các ứng dụng cân điện tử phổ biến nhất thường hay bắt gặp SQB 2 tấn ứng dụng trong đó là các dòng cân sàn điện tử 1 tấn, cân sàn điện tử 2 tấn, cân sàn điện tử 3 tấn, các loại cân hệ thống trạm trộn bê tông xi măng, ….
Loadcell cảm biến lực Keli SQB 2 tấn được cân điện tử LEVELER nhập khẩu và phân phối trực tiếp tại Việt Nam, chuyên lắp đặt cho cân sàn. Load cell SQB có kết cấu cảm biến lực được gia công bằng thép không rỉ, sản xuất theo tiêu chuẩn cấp bảo vệ IP67.
Leveler phân phối trực tiếp sản phẩm cảm biến lực loadcell SQB dạng thanh. Đây là một trong những loại cảm biến lực phổ biến nhất hiện nay cho ứng dụng cân sàn điện tử. Với 1 bộ 4 thanh load cell sẽ tạo lên một cân sàn điện tử đảm bảo việc đo lường là cân đối. Ngoài ra tại Công ty LEVELER chúng tôi có đầy đủ các sản phẩm cảm biến lực SQB với giá phân phối rẻ nhất cho tất cả khách hàng có nhu cầu nhập sản phẩm. Tất cả các sản phẩm Load Cell đều được kiểm định chất lượng và có đầy đủ giấy tờ CO, CQ.
Liên hệ đặt mua: 0982.525.883
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết loadcell sqb 2t
Công suất định mức (Rated capacity): 2 tấn | Phạm vi nhiệt độ hoạt động (Operating temperature range): -30 to +70℃ |
Điện áp biến đổi (Rated output): 2.0±0.002mv/v; | Quá tải an toàn (Maximum safe overload):150% OF R.C |
Lỗi kết hợp (Combined error):±0.03% F.S(alloy steel); ±0.05% F.S(stainless steel) | Quá tải phá hủy (Ultimate safe overload):180% OF R.C |
Độ không lặp lại (Non-repeatability):±0.02% F.S | Điện áp khuyên dùng (Recommended Excitation):10 to 12V DC |
Không tuyến tính (Non-linearity):±0.03% F.S | Điện áp tối đa (Maximum Excitation):15V DC |
Độ trễ (Hysteresis error):±0.03% F.S | Cấp bảo vệ an toàn (Environment protection): IP67; |
Điểm cân bằng (Zero balance): ±1% F.S | Kháng trở đầu vào (Input impedance): 400±20Ω |
Creep error(30minutes): ±0.02% F.S | Kháng trở đầu ra (Output impedance): 352±3Ω |
Hiệu ứng nhiệt độ cân bằng(Temperature effect on zero): ±0.02% F.S | Điện trở cách điện ở 50V (Insulation resistance at 50V DC): ≥5000MΩ |
Hiệu ứng nhiệt độ đầu ra (Temperature effect on output): ±0.02% F.S | Chất liệu (Material): Hợp kim mạ niken |
Nhiệt độ bù (Compensated temperature range): -10 to +40℃ | Dây tín hiệu (Cable length): (1.5~3)m,D 6mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.