Loadcell Mettler Toledo SLC610 loại cảm biến lực trụ được thiết kế bằng thép không rỉ và tiêu chuẩn bảo vệ IP68 giúp cảm biến hoạt động tốt và an toàn trong mọi môi trường làm việc khắc nghiệt hiện nay. Loadcell SLC610 phù hợp để ứng dụng cho các sản phẩm sử dụng trong các ngành công nghiệp nặng như cân bồn, cân silo, cân phễu, cân sàn với mức chịu tải từ 7,5 tấn, 15 tấn và 22,5 tấn.
Thông số cơ bản cảm biến lực SLC610:
- Được phê duyệt theo OIML C3 3000e và NTEP IIIM 6.000d
- Tiêu chuẩn chính áp dụng OIML C4 4000e
- ATEX Zone 0/1/2 và 20/21/22
- FM Class I, II, III Div 1 đã được phê duyệt
- Vỏ ngoài loại thép hợp kim không gỉ
- Thiết kế trụ đúng đóng kín
- Lớp bảo vệ tiêu chuẩn IP68.


Load Cell Unit of Measure Specification
 Model No. SLC610
 Rated Capacity (R.C.) t (klb nominal) 7.5 (16.5) 15 (33) 22.5 (49.6)
 Rated Output mV/V @ R.C. 2 ± 0.1%
 Zero load Output %R.C. ≤ 5
 Combined Error 1), 2) %R.C. C3: ≤ 0.018; C4: ≤ 0.016
 Repeatability Error %A.L. 3) C3: ≤ 0.01; C4: ≤ 0.007
 Creep, 30 minute %A.L. C3: ≤ 0.0167; C4: ≤ 0.0125
 Min. Dead Load Output Return (DR), 30 min %A.L. C3: ≤ 0.0167; C4: ≤ 0.0125
 Temperature Effect on Min. Dead Load Output %R.C./°C (…/°F) ≤ 0.0009 (0.0005)
 Sensitivity 2) %A.L./°C (…/°F) C3: ≤ 0.0009 (0.0005); C4: ≤ 0.0007 (0.0004)
 Compensated °C (°F) –10 ~ +40 (–14 ~ +104)
 Temperature Range Operating °C (°F) –40 ~ +80 (–40 ~ +176)
 Safe Storage °C (°F) –40 ~ +80 (–40 ~ +176)
 European Cert. No. D09-07.41
 Class C3; C4
 n max 3000; 4000
 OIML/European Approval 4) Y 15000
 PLC 0.7
 Humidity Symbol none
 Min. dead load kg (lb) 150 (331) 300 (661) 450 (992)
 Z 3000; 4000
 Number 07-083
 Class III M
 NTEP Approval 4) nmax 6000
 V min kg (lb) 0.6 (1.3) 1.3 (2.9) 1.9 (4.2)
 Min. dead load kg (lb) 0 (0)
 Number KEMA 09ATEX0175 X
 II 1 G Ex ia IIC T6/T5 Ga, II 1 D Ex ia IIIC T100°C Da
 ATEX Approval 4) Ratings II 2 G Ex ia IIC T6/T5 Gb, II2 D Ex ia IIIC T100°C Db
 II 3 G Ex nA IIC T6/T5 Gc, II 3 D tc IIIC T100°C Dc
 II 3 G Ex ic IIC T6/T5 Gc
 Entity Parameters UI = 30V, Pi = 4W
 Number, USA 3031083
 Factory Mutual Approval 4) Rating IS/I,II,III/1/ABCDEFG/T4
 Entity Parameters Vmax=29.9VDC, Imax=450mA, Ci=0, Li=0
 Sys. Drawing No, USA 72208986
 Excitation Voltage Recommended V AC/DC 5 ~ 15
 Maximum V AC/DC 20
 Terminal Resistance Excitation Ω 1150 ± 50
 Output Ω 1000 ± 2
 Insulation Resistance @50VDC MΩ > 5000
 Breakdown Voltage V AC > 500
 Spring Element stainless steel
 Material Enclosure 316 stainless steel
 Cable entry fitting 316 stainless steel
 Cable Polyurethane; PTFE
 Type glass-to-metal seal
 Protection IP Rating IP68
 NEMA Rating NEMA 6/6P
 Load Limit Safe %R.C. 200
 Ultimate %R.C. 300
 Safe Dynamic Load %R.C. 70
 Fatigue Life cycles @R.C. >1000000
 Direction of Loading compression
 Restoring Force 5) %A.L./mm (../in) 3) 2.4 (61) 3.4 (87)
 Max Horizontal Travel 6) ± mm (in) 8 (0.31) 7 (0.27) 5 (0.2)
 Weight, nominal kg (lb) 1 (2.2)
 Cable Length m (ft) 12 (39), 20 (66)
 Diameter mm (in) 5 (0.20)
 Barometric Pressure Effect on Zero Load Output kg/kPa (lb/in.Hg) ≤ 0.5 (3.7) ≤ 1 (7.4) ≤ 1.5 (11.2)






 
 






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.